온라인 번역 번역 쿼리
온라인으로 번역 할 내용 입력 ( 500 자까지 입력 가능)
내용은 로 번역됨

번역 결과

"地址" ~ 중 베트남 사람 번역

중국어

地址

베트남 사람

địa chỉ

관련 콘텐츠

'好的 那我就按您刚刚给的地址发货' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: OK, tôi sẽ giao hàng theo địa chỉ anh vừa đưa。
'您是要换地址是吗' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Anh muốn đổi địa chỉ, phải không?。
'您好朋友,我只负责从我这里发到您给我的地址货的安全到达,转到越南那边我就查不到了 你要理解' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Xin chào anh bạn, t ôi chỉ chịu trách nhiệm cho sự xuất hiện an to àn của hàng hóa từ tôi đến địa chỉ anh đưa tôi nếu tôi chuyển nó đến Việt Nam, tôi không thể tìm thấy nó.。
'好的,你和留给我的这个地址的人联系好 我发给他他收到后面的事我就不管了' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Được rồi, hãy liên lạc với người đã để lại địa chỉ này, t ôi sẽ gửi cho anh ta.。
'我保证按你给我的地址发,在这个过程当中货少了你可以找我 到达后中转到你们越南找我我也不知道 我也查不到 我只能做到这点' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Tôi hứa sẽ gửi nó đến địa chỉ mà ông đã đưa cho t ôi. ông có thể tìm tôi. tôi chỉ có thể làm việc này. tôi không biết. tôi không thể tìm được.。
©2018 온라인 번역