온라인 번역 번역 쿼리
온라인으로 번역 할 내용 입력 ( 500 자까지 입력 가능)
내용은 로 번역됨

번역 결과

"品名" ~ 중 베트남 사람 번역

중국어

品名

베트남 사람

Tên tài sản

관련 콘텐츠

'产品名称' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Tên quốc gia。
'关右边门进行拍图,以了解此柜装的产品名称与柜号,如下图' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Đóng cánh cửa phải và chụp ảnh để hiểu tên của sản phẩm và số của tủ này, như được hiển thị trong hình sau.。
'仓管应在柜门上注明此柜装的产品名称.数量.PO号等信息,以供叉车司机与装柜人员注意。。' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Người giữ nhà kho phải ghi rõ tên, số lượng, số dữ liệu bưu điện và những thông tin khác về cửa tủ để người lái xe nâng nĩa và người chất hàng trong tủ.。
'品名:椰子糕' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Tên công ty: Bánh dừa。
'物品名称' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Tên mục。
©2018 온라인 번역