온라인 번역 번역 쿼리
온라인으로 번역 할 내용 입력 ( 500 자까지 입력 가능)
내용은 로 번역됨

번역 결과

"六" ~ 중 베트남 사람 번역

중국어



베트남 사람

Sáu

관련 콘텐츠

'旺旺八六王' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Lỗ Vương tám。
'一二三四五六七八九十' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Một, hai, ba, bốn, sáu, bảy, chín, mười.。
'一二三四五六七八九十百千万' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín triệu。
'距离农历新年只有几天了,这个周末我们将举行新年派对。星期天六点钟,我们聚集在监狱长家。我准时到了,但我的很多同学都比我早到。之后,我和大家一起为聚会做准备。女孩们做饭,男孩们装饰派对,送出banh chung、糖果和果酱等菜肴。年终晚宴后,我们一起表演了音乐和舞蹈。我们燃放烟花,互祝新年快乐。我们觉得很开心,好久没有我们班举办这么有意义的晚会了' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Chỉ vài ngày trước năm trăng mới, cuối tuần này chúng ta s ẽ có một bữa tiệc năm mới. Sáu giờ s áng Chủ nhật, chúng tôi tụ họp ở nhà giám đốc. Tôi đến đúng giờ, nhưng nhiều bạn học đã đến sớm hơn tôi. Sau đó, tôi đã chuẩn bị cho bữa tiệc với anh. Các cô gái nấu ăn, các chàng trai trang trí bữa tiệc và gửi những món ăn như banjo, kẹo và mứt. Sau bữa tối cuối năm, chúng tôi hát nhạc và nhảy cùng nhau. Chúng ta đã tạo ra pháo hoa và chúc nhau một năm mới vui vẻ. Chúng t ôi cảm thấy rất hạnh phúc Chúng tôi đã không tổ chức một bữa tiệc có ý nghĩa trong lớp này từ rất lâu rồi。
©2018 온라인 번역