온라인 번역 번역 쿼리
온라인으로 번역 할 내용 입력 ( 500 자까지 입력 가능)
내용은 로 번역됨

번역 결과

"禁止" ~ 중 베트남 사람 번역

중국어

禁止

베트남 사람

cấm

관련 콘텐츠

'晚上在宿舍不允许大声吵闹,影响他人休息,不允许去赌场。禁止打架斗殴,以上情节严重发现直接开除,严惩' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Ồn ào lớn không được phép vào phòng ngủ ban đêm, nó sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ của người khác, và nó không được phép vào sòng bạc. Nếu trường hợp này nghiêm trọng, họ sẽ bị sa thải và bị trừng phạt nặng nề.。
'禁止攀登' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: không leo trèo。
'禁止攀登高压危险' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Không có nguy cơ leo trèo cao áp。
'禁止在员工宿舍内饮酒滋事、赌博,凡被查获者,给予无条件解雇;无理取闹者,送公安机关处理。' ~ 중 베트남 사람 번역 대상: Không được phép uống rượu, gây rắc rối và đánh bạc trong phòng ngủ của nhân viên. Những người gây rắc rối không có lý do sẽ được gởi tới cơ quan an ninh công cộng để xử lý.。
©2018 온라인 번역